Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
combat car




combat+car
['kɔmbət'kɑ:]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chiến xa, xe bọc thép


/'kɔmbət'kɑ:/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chiến xa, xe bọc thép

Related search result for "combat car"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.